Có 1 kết quả:

市厘 shì lí ㄕˋ ㄌㄧˊ

1/1

shì lí ㄕˋ ㄌㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

li (Chinese unit of length equal to ⅓ millimeter)

Bình luận 0